Hotline 7H30-17H30
0947 707 474
HOTLINE 1Hotline 7H30-17H30
0918 702 997
HOTLINE 2Hotline 7H30-17H30
0814 246 900
NVKD 1Hotline 7H30-17H30
0886 173 833
NVKD 2Hotline 7H30-17H30
0943 007 059
HỖ TRỢ KỸ THUẬTĐịa chỉ: 375, Đường Kiên Thị Nhẫn, Phường 7, Tp. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Giờ làm việc: 7h30 - 17h00 ( T2 - CN)
Máy in Canon LBP 121dn – Máy in laser đơn sắc nhỏ gọn, tiết kiệm chi phí cho văn phòng
Nâng cao hiệu suất công việc với dòng máy in laser đơn sắc imageCLASS LBP121dn. Dòng máy in imageCLASS phù hợp với hộ gia đình và văn phòng nhỏ với tính năng hữu dụng.
Phương thức in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | A4 29 ppm/Letter 30 ppm |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 2,400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | 7.5 giây |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)*1 | A4 5.4 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) | 3.2 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Lề in | Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư) |
Lượng giấy nạp (80 g/m2) | Khay giấy 150 tờ |
Lượng giấy xuất (75 g/m2) | 100 tờ |
Kích cỡ giấy | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh (tối thiểu. 76 x 127 mm, tối đa. 216 x 356 mm) |
In 2 mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal |
Loại giấy | Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | Khay giấy 60 – 163 g/m2 - In 2 mặt 60 – 105 g/m2 |
Giao diện chuẩn | Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX |
Giao thức mạng | In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Bảo mật mạng | Có dây IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Khả năng in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích*2 | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Phần mềm tích hợp | Printer Driver, Toner Status |
Bộ nhớ thiết bị | 256 MB |
Bảng điều khiển | 5-Dòng LCD |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 – 240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | Hoạt động 530 W (tối đa. 1,300 W) - Chế độ chờ 3.5 W - Chế độ nghỉ 1 W |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ 10 – 30°C - Độ ẩm 20 – 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ in hàng tháng*3 | 20,000 trang |
Kích thước (W x D x H) | 356 x 283 x 213 mm |
Trọng lượng*4 | 5.6 kg |
Vật tư mực*5 | Tiêu chuẩn Cartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages) - Dung tích lớn Cartridge 071H : 2,500 trang |
* 1 Độ phân giải bản in 600 x 400 dpi.
* 2 Có thể tải xuống trình điều khiển mới nhất cho Windows, Windows Server, Mac OS và Linux từ trang web https://asia.canon/en/support nếu có.
* 3 Giá trị Chu kỳ làm việc hàng tháng cung cấp phương tiện so sánh độ bền của sản phẩm so với các thiết bị máy in laser khác của Canon và không đề cập đến sản lượng hình ảnh tối đa thực tế mỗi tháng.
* 4 Không bao gồm hộp mực.
* 5 Hiệu suất hộp mực phù hợp với ISO/IEC19752.
Mua sản phẩm này ở đâu?
Trường Phúc Computer cam kết bán hàng mới chính hãng, đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, tận tình, hỗ trợ đa dạng hình thức thanh toán.
Địa chỉ: 375, Đường Kiên Thị Nhẫn, Phường 7, Trà Vinh, Việt Nam
Email: phamtruongphuc@gmail.com
Hotline: 094 770 74 74
Thông tin chuyển khoản ngân hàng:
Ngân hàng:
Tên chủ tài khoản:
Số tài khoản:
Nội dung: Tên KH + Số điện thoại mua hàng
Phương thức in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | A4 29 ppm/Letter 30 ppm |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 2,400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | 7.5 giây |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)*1 | A4 5.4 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) | 3.2 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Lề in | Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư) |
Lượng giấy nạp (80 g/m2) | Khay giấy 150 tờ |
Lượng giấy xuất (75 g/m2) | 100 tờ |
Kích cỡ giấy | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh (tối thiểu. 76 x 127 mm, tối đa. 216 x 356 mm) |
In 2 mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal |
Loại giấy | Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | Khay giấy 60 – 163 g/m2 - In 2 mặt 60 – 105 g/m2 |
Giao diện chuẩn | Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX |
Giao thức mạng | In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Bảo mật mạng | Có dây IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Khả năng in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích*2 | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Phần mềm tích hợp | Printer Driver, Toner Status |
Bộ nhớ thiết bị | 256 MB |
Bảng điều khiển | 5-Dòng LCD |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 – 240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | Hoạt động 530 W (tối đa. 1,300 W) - Chế độ chờ 3.5 W - Chế độ nghỉ 1 W |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ 10 – 30°C - Độ ẩm 20 – 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ in hàng tháng*3 | 20,000 trang |
Kích thước (W x D x H) | 356 x 283 x 213 mm |
Trọng lượng*4 | 5.6 kg |
Vật tư mực*5 | Tiêu chuẩn Cartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages) - Dung tích lớn Cartridge 071H : 2,500 trang |
* 1 Độ phân giải bản in 600 x 400 dpi.
* 2 Có thể tải xuống trình điều khiển mới nhất cho Windows, Windows Server, Mac OS và Linux từ trang web https://asia.canon/en/support nếu có.
* 3 Giá trị Chu kỳ làm việc hàng tháng cung cấp phương tiện so sánh độ bền của sản phẩm so với các thiết bị máy in laser khác của Canon và không đề cập đến sản lượng hình ảnh tối đa thực tế mỗi tháng.
* 4 Không bao gồm hộp mực.
* 5 Hiệu suất hộp mực phù hợp với ISO/IEC19752.