Hotline 7H30-17H30
0947 707 474
HOTLINE 1Hotline 7H30-17H30
0918 702 997
HOTLINE 2Hotline 7H30-17H30
0814 246 900
NVKD 1Hotline 7H30-17H30
0886 173 833
NVKD 2Hotline 7H30-17H30
0943 007 059
HỖ TRỢ KỸ THUẬTĐịa chỉ: 375, Đường Kiên Thị Nhẫn, Phường 7, Tp. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Giờ làm việc: 7h30 - 17h00 ( T2 - CN)
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | USB 2.0 |
Kích thước ( R x D x C ) | 15.7*7.4*19.2mm |
Dạng Ăng ten | Đẳng Hướng |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a, IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 5GHz 2.4GHz |
Tốc độ tín hiệu | 5GHz 11ac: Lên tới 433Mbps(động) 11n: Lên tới 150Mbps(động) 11a: Lên tới 54Mbps(động) 2.4GHz 11n: Lên tới 200Mbps(động) 11g: Lên tới 54Mbps(động) 11b: Lên tới 11Mbps(động) |
Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps: -90dBm 11a 54Mbps: -73dBm 11n HT20 MCS0: -89dBm 11n HT20 MCS7: -70dBm 11n HT40 MCS0: -86dBm 11n HT40 MCS7: -67dBm 11ac VHT80 MCS0: -82dBm 11ac VHT80 MCS9: -56dBm 2.4GHz: 11b 1Mbps: -96dBm 11b 11Mbps: -88dBm 11g 6Mbps: -89dBm 11g 54Mbps: -74dBm 11n HT20 MCS0: -89dBm 11n HT20 MCS7: -72dBm 11n HT40 MCS0: -86dBm 11n HT40 MCS7: -66dBm |
Chế độ Wi-Fi | Chế Độ Ad-Hoc / Infrastructure |
Bảo mật Wi-Fi | Tiêu chuẩn mã hóa WPA/WPA2/WPA3 |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Nano Bluetooth 4.2 AC600 Archer T2UB CD nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | WiFi: Win 11/10/8.1/8/7 Bluetooth: Win 11/10/8.1/7 |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Mua sản phẩm này ở đâu?
Trường Phúc Computer cam kết bán hàng mới chính hãng, đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, tận tình, hỗ trợ đa dạng hình thức thanh toán.
Địa chỉ: 375, Đường Kiên Thị Nhẫn, Phường 7, Trà Vinh, Việt Nam
Email: phamtruongphuc@gmail.com
Hotline: 094 770 74 74
Thông tin chuyển khoản ngân hàng:
Ngân hàng:
Tên chủ tài khoản:
Số tài khoản:
Nội dung: Tên KH + Số điện thoại mua hàng
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | USB 2.0 |
Kích thước ( R x D x C ) | 15.7*7.4*19.2mm |
Dạng Ăng ten | Đẳng Hướng |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a, IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 5GHz 2.4GHz |
Tốc độ tín hiệu | 5GHz 11ac: Lên tới 433Mbps(động) 11n: Lên tới 150Mbps(động) 11a: Lên tới 54Mbps(động) 2.4GHz 11n: Lên tới 200Mbps(động) 11g: Lên tới 54Mbps(động) 11b: Lên tới 11Mbps(động) |
Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps: -90dBm 11a 54Mbps: -73dBm 11n HT20 MCS0: -89dBm 11n HT20 MCS7: -70dBm 11n HT40 MCS0: -86dBm 11n HT40 MCS7: -67dBm 11ac VHT80 MCS0: -82dBm 11ac VHT80 MCS9: -56dBm 2.4GHz: 11b 1Mbps: -96dBm 11b 11Mbps: -88dBm 11g 6Mbps: -89dBm 11g 54Mbps: -74dBm 11n HT20 MCS0: -89dBm 11n HT20 MCS7: -72dBm 11n HT40 MCS0: -86dBm 11n HT40 MCS7: -66dBm |
Chế độ Wi-Fi | Chế Độ Ad-Hoc / Infrastructure |
Bảo mật Wi-Fi | Tiêu chuẩn mã hóa WPA/WPA2/WPA3 |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Nano Bluetooth 4.2 AC600 Archer T2UB CD nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | WiFi: Win 11/10/8.1/8/7 Bluetooth: Win 11/10/8.1/7 |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |